SSD Kingston A400 với kích cỡ 2.5″ SATA

Tốc độ kinh ngạc cùng độ tin cậy ấn tượng
Ổ cứng thể rắn SSD Kingston A400 của Kingston tạo nên sự vượt trội cho khả năng đáp ứng của hệ thống hiện tại của bạn với tốc độ khởi động, tải và truyền nhanh khó tin so với ổ cứng cơ học. Được hỗ trợ bởi thế hệ bộ điều khiển mới nhất cho tốc độ đọc và ghi lên đến 500MB/giây và 450MB/giây, ổ SSD này nhanh hơn 10 lần so với một ổ cứng truyền thống mang lại hiệu năng cao hơn, khả năng đa nhiệm siêu mượt và tốc độ lớn hơn cho toàn bộ hệ thống. Được chế tạo từ bộ nhớ Flash nên A400 đáng tin cậy và bền hơn so với ổ cứng thường. Không có bộ phận chuyển động nên ổ ít có khả năng hỏng hóc hơn so với ổ cứng cơ học. Ổ cũng mát hơn và êm hơn, ngoài ra khả năng chống va đập và rung động cũng giúp ổ trở nên lý tưởng cho máy tính xách tay và các thiết bị điện toán di động khác. A400 có nhiều kích cỡ ổ và mức dung lượng khác nhau từ 120GB-1,92TB để mang đến cho bạn không gian lưu trữ cần thiết cho các ứng dụng, video, ảnh và các tài liệu quan trọng khác. Bạn cũng có thể thay thế ổ cứng
thông thường hoặc một ổ SSD nhỏ bằng một ổ lớn hơn để chứa tất cả các tập tin của mình.

Khởi động, tải và truyền tập tin nhanh
> Đáng tin cậy và bền hơn ổ cứng
truyền thống
> Nhiều mức dung lượng để chứa các
ứng dụng hoặc để thay thế ổ cứng
thông thường
ĐẶC TÍNH/TIỆN ÍCH SSD Kingston A400
>Nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng truyền thống1 — Với tốc độ
đọc/ghi nhanh kinh ngạc, ổ SSD A400 không chỉ giúp nâng cao
hiệu năng mà còn tăng sức sống cho những hệ thống cũ của bạn.
> Chịu va đập — A400 có khả năng chống sốc và rung động nhằm
đem lại độ tin cậy bền bỉ khi sử dụng cho máy tính xách tay và các
thiết bị điện toán di động khác.
>Nhiều mức dung lượng — A400 có các mức dung lượng lên đến
1,92TB2
để đáp ứng nhu cầu của mọi người.
> Lý tưởng cho máy tính để bàn và máy tính xách tay — A400
có kích cỡ 7mm 2,5” và M.2 nên có thể lắp vừa vào nhiều hệ
thống. Lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng và nhẹ có
không gian hạn chế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SSD Kingston A400
> Kích cỡ 2.5” & M.2 2280
>Giao tiếp SATA phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương
thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây)
>Dung lượng 120GB, 240GB, 480GB, 960GB, 1,92TB
>NAND TLC
>Hiệu năng cơ sở
Truyền dữ liệu (ATTO)
120GB — lên đến 500MB/giây đọc và 320MB/giây ghi
240GB — lên đến 500MB/giây đọc và 350MB/giây ghi
480GB — lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi
960GB — lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi
1,92TB — lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi
> Tiêu thụ điện năng 0,195W nghỉ / 0,279W TB / 0,642W (MAX)
đọc / 1,535W (MAX) ghi
>Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
>Nhiệt độ hoạt động 0°C~70°C
> Kích thước 100,0mm x 69,9mm x 7,0mm (2,5”)
80mm x 22mm x 1,35mm (M.2)
> Trọng lượng
39g (120GB – 2,5”)
41g (240-480GB – 2,5”)
41,9g (960GB – 2,5”)
5,5g (120GB – M.2)
6,7g (240GB – M.2)
5,5g (480GB – M.2)
>Độ rung hoạt động 2,17G tối đa (7–800Hz)
>Độ rung khi không hoạt động 20G tối đa (10–2000Hz)
> Tuổi thọ 1 triệu giờ MTBF
> Bảo hành/hỗ trợ bảo hành giới hạn 3 năm với hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
> Tổng số byte được ghi (TBW)
120GB – 40TB 240GB – 80TB 480GB – 160TB
960GB – 300TB 1,92TB – 600TB
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.